Trường này là bắt buộc.
Invalid
Số hiệu sản phẩm
Lỗi trong quá trình xác thực!

Máy phân tích lưu lượng hấp phụ hóa học tự động:
ChemBET Pulsar

  • Các chuỗi phân tích có thể được lập trình với tính tự động bổ sung giúp giảm công việc của bạn  
  • Bơm tiêm vòng lặp tự động, titrasy xung và phân tích theo chương trình nhiệt độ giảm thiểu sự can thiệp của con người
  • Không gian tối thiểu cần thiết

ChemBET Pulsar là sự kết hợp giữa tính năng tự động hóa và giá thành phải chăng cho một thiết bị phân tích đặc tính chất xúc tác nhỏ gọn Trình tự phân tích có thể lập trình kết hợp với bộ nạp mẫu tự động, chuyển đổi khí, và tăng nhiệt độ lò nung cho phép dễ dàng điều chỉnh xung dao động và phân tích theo nhiệt độ được lập trình với sự can thiệp tối thiểu của người dùng. Một gói tinh giản dữ liệu nâng cao bao gồm phân giải vùng đỉnh, tương tự như các đơn vị đặc tính xúc tác cao cấp, đi kèm như một tiêu chuẩn.

Thông số kỹ thuật

Các trạm chứa mẫu 1 phân tích và 1 thoát khí chuyên dụng
Kích thước mẫu điển hình 0,1 g đến 1,0 g
Phạm vi nhiệt độ Nhiệt độ môi trường lên đến 1100 °C
Tốc độ tăng nhiệt độ Từ 1 °C/phút đến 50 °C/phút
Làm mát lò nung Quạt tích hợp
Có các đầu vào cấp khí 4 phân tích và 1 hiệu chuẩn
Ống đo mẫu Ống chữ U làm bằng thạch anh dành cho quá trình hấp phụ hoá học ở nhiệt độ cao
Bộ thu nhận chính Dây hai lõi TCD (W/Re) chống oxy hóa và amonia
Kích thước (W x H x D) 45,2 cm x 63 cm x 41,4 cm (18 in x 25 in x 16 in)
Khả năng tiêu chuẩn Chương trình nhiệt độ giải hấp (TPD)
Chương trình nhiệt độ khử (TPR)
Chương trình nhiệt độ oxy hóa (TPO)
Chương trình nhiệt độ phản ứng
Xử lý chất xúc tác
Dòng chảy diện tích bề mặt BET
Chuẩn độ xung
Hiệu chuẩn xung

Dịch vụ được chứng nhận bởi Anton Paar

Chất lượng dịch vụ và hỗ trợ của Anton Paar:
  • Hơn 350 chuyên gia kỹ thuật được chứng nhận bởi nhà sản xuất trên toàn cầu
  • Hỗ trợ chuyên môn bằng ngôn ngữ địa phương của bạn
  • Bảo vệ cho đầu tư của bạn trong suốt vòng đời của nó
  • Bảo hành 3 năm
Tìm hiểu thêm

Vật tư tiêu hao

Vật tư tiêu hao

Không phải tất cả các mặt hàng đều có thể mua trực tuyến tại một số quốc gia cụ thể.

Để tìm hiểu xem bạn có thể mua hàng trực tuyến từ vị trí của mình hay không, hãy kiểm tra tính sẵn có trực tuyến bên dưới.

THERMOCOUPLE CABLE

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193081

ACTIVE AREA REFERENCE MATERIAL, 7001

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193457
Chi tiết sản phẩm
Active area reference material catalog number 7001 for chemisorption analyzers. 2% platinum on alumina pellets for with nominal active area between 10 - 20%. For hydrogen or carbon monoxide analysis.

MANTLE, MALE INLET, 2 PHONO

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193463
Chi tiết sản phẩm
Standard sized mantle (5 cm internal width) with maximum continuous operating temperature of 350 C. Dual phono jack thermocouple, instrument (IEC320) style power plug (male inlet). Only accommodates one standard sized cell at a time. Compatible instrument models include Monosorb (models 21 and newer), ThermoFlow, ChemBET, Autosorb 1, Autosorb Degasser, and Autosorb iQ (models 5 and older).

MANTLE, LG, MALE INLET, 1 PHONO, QUARTZ

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 197583
Chi tiết sản phẩm
Standard sized mantle (5 cm internal width) with maximum continuous operating temperature of 450°C (with quartz sample cells). Single phono jack thermocouple with one instrument (IEC320) style power plug (male inlet). Only accommodates one standard sized cell at a time. Compatible instrument models include Monosorb (models 21 and newer), ThermoFlow, ChemBET, Autosorb 1, Autosorb Degasser, and XeriPrep.

TYPE F CELL, 6 mm MESO, CAPILLARY

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193605
Chi tiết sản phẩm
Type F meso cell with capillary stem. Borosilicate glass. Nominal Dimensions: 6 mm OD (4 mm ID), cell length 115.5 mm, 4.8 cm3 capacity

TYPE G CELL HOLDER, 6 mm, EPDM

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193226
Chi tiết sản phẩm
Dual quick connect sample cell holder with thermocouple port. For use with 6 mm type G sample cells. Includes 6 mm cell adapters and 6 mm EPDM o-rings.

CALIBRATION SYRINGE NEEDLE, 1 cm3

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 197669

MANTLE, LG, MALE INLET, 1 PHONO

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193465
Chi tiết sản phẩm
Large pocket mantle (7.5 cm internal width) with maximum continuous operating temperature of 350 C. Single phono jack thermocouple with additional thermocouple coiled (not used) to be used as a spare. Instrument (IEC320) style power plug (male inlet). Required for non- standard cells that do not comfortably fit inside the standard sized mantle or to accommodate 2 large bulb cells. Compatible instrument models include Nova-e and XeriPrep Degasser.

PULSE LOOP, 1/8 INCH, 100 µL

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 197661

PULSE LOOP, 1/8 INCH, 50 µL

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 197851

TYPE F CELL, 6 mm MACRO

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193606
Chi tiết sản phẩm
Type F macro cell. Borosilicate glass. Nominal Dimensions: 6 mm OD (4 mm ID), cell length 123 mm, 12.5 cm3 capacity

TPX REFERENCE MATERIAL, 7002

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193458
Chi tiết sản phẩm
Reference material for temperature programmed analyses catalog number 7002 for instruments equipped with a TCD. Calcium oxalate with three unique peaks (H2O, CO and CO2).

MANTLE, MALE INLET, 1 PHONO

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193462
Chi tiết sản phẩm
Standard sized mantle (5cm internal width) with maximum continuous operating temperature of 350 C. Single phono jack thermocouple, instrument (IEC320) style power plug (male inlet). Only accommodates one standard sized cell at a time. Compatible instrument models include Monosorb (models 21 and newer), ThermoFlow, ChemBET, Autosorb 1, and Autosorb Degasser

MANTLE, LG, MALE INLET, 2 PHONO

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193464
Chi tiết sản phẩm
Large pocket mantle (7.5 cm internal width) with maximum continuous operating temperature of 350 C. Dual phono jack thermocouple, instrument (IEC320) style power plug (male inlet). Required for non- standard cells that do not comfortably fit inside the standard sized mantle or to accommodate 2 large bulb cells. Compatible instrument models include Monosorb (models 21 and newer), ThermoFlow, ChemBET, Autosorb 1, Autosorb Degasser, and Autosorb iQ.

CALIBRATION SYRINGE, 1.00 mL

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193943

GROUNDED THERMOCOUPLE ASSEMBLY

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193106

TYPE F CELL HOLDER, 6 mm, EPDM

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 195452
Chi tiết sản phẩm
Dual quick connect sample cell holder for type F sample cells. Includes 6 mm cell adapters and 6 mm EPDM o-rings.

SURFACE AREA REFERENCE MATERIAL, 2003

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193439
Chi tiết sản phẩm
Surface area reference material catalog number 2003 for gas sorption instruments. Aluminum oxide powder with 0.5 m2/g nominal BET surface area using nitrogen or krypton.

DEWAR, 350 mL

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193629

TYPE B LONG CELL, 12 mm SM BULB

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193641
Chi tiết sản phẩm
Type B long cell with 12 mm stem and small bulb. Borosilicate Glass. Nominal Dimensions: 12 mm OD (10 mm ID), cell length 283 mm, bulb diameter 16 mm, 1 cm3 capacity.

VACUUM GREASE .25 OUNCE

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193946

SEPTUM [PACK OF 2]

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193668

O-RING, BUNA 010, BLACK, PACK OF 2

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193783

O-RING, BUNA 015, BLACK, PACK OF 2

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193786

TYPE G CELL, 6 mm MESO, QUARTZ

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193889
Chi tiết sản phẩm
Type G cell for chemisorption applications including temperature programmed analyses and pulse titrations. Quartz for temperatures above 350 degC.

QUARTZ WOOL, PACK OF 2.5 g

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193227

TYPE F CELL, 6 mm MESO

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193603
Chi tiết sản phẩm
Type F meso cell. Borosilicate glass. Nominal Dimensions: 6 mm OD (4 mm ID), cell length 115.5 mm, 4.8 cm3 capacity

TYPE F CELL, 6 mm MESO, QUARTZ

Giá chỉ áp dụng trên trực tuyến | ngoại trừbao gồm 0Thuế GTGT
Thời gian giao hàng: %1$s – %2$s ngày làm việc %1$s - %2$s tuần %1$s – %2$s tháng
Số hiệu sản phẩm: 193839
Chi tiết sản phẩm
Type F meso cell. Quartz for temperatures above 350 C. Nominal Dimensions: 6 mm OD (4 mm ID), cell length 115.5 mm, 4.8 cm3 capacity